chứng khoán
thông tin thương mại
- TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
- TỶ GIÁ VÀNG
BÁO CÁO ẤN ĐỘ 2024
12:00 | 25/02/2025
Với dân số hơn 1,4 tỷ người và vị trí chiến lược tại Nam Á, Ấn Độ đang dần khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế và xác định mình là một nước lớn. Ấn Độ đang sở hữu nhiều yếu tố để trở thành một quốc gia hàng đầu, bao gồm nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, một quân đội hùng mạnh, và sự đa dạng về văn hóa.
Trong năm 2024, nền kinh tế Ấn Độ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với các chỉ số vĩ mô tích cực như GDP tăng cao, lạm phát trong tầm kiểm soát, dự trữ ngoại hối dồi dào và nhu cầu tiêu dùng gia tăng. Tuy nhiên, các thách thức từ căng thẳng thương mại toàn cầu, biến đổi khí hậu và chi phí năng lượng vẫn cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
I. KINH TẾ VĨ MÔ
1. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP):
Tăng trưởng GDP: Đạt mức 7% (cao hơn dự đoán 6,1%), trở thành nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Ấn Độ tiếp tục giữ vị trí thứ 5 thế giới và nhanh chóng thu hẹp khoảng cách với Đức (vị trí thứ 4).
Thách thức:
Căng thẳng thương mại: Các tranh chấp Mỹ - Trung có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và xuất khẩu.
Biến đổi khí hậu: Hạn hán, lũ lụt tác động đến sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, làm tăng chi phí cơ sở hạ tầng.
Năng lượng: Giá dầu tăng và nguồn cung bất ổn ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
- Lạm phát: Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, tác động đến chi tiêu và đầu tư.
2. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và lạm phát:
Lạm phát: Giảm từ 5,6% (2023-2024) xuống 4,9% (2024-2025), nằm trong phạm vi mục tiêu 2-6% của RBI.
Nguyên nhân: Thu nhập cổ tức đáng kể từ Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ và các biện pháp mở rộng cơ sở thuế giúp giảm thâm hụt tài chính dưới 8% GDP.
Công cụ chính sách: RBI sử dụng lãi suất repo, repo ngược, CRR và OMO để điều chỉnh thanh khoản và kiểm soát giá cả.
3. Dự trữ ngoại hối:
Dự trữ ngoại hối: Đạt mức cao kỷ lục 648,7 tỷ USD vào tháng 5/2024, nhờ các cải cách chiến lược và chính sách tiền tệ thận trọng.
Tác động: Giúp Ấn Độ tự chủ hơn trong việc quản lý tiền tệ và ứng phó với các biến động kinh tế toàn cầu.
4. Lãi suất:
Với lạm phát giảm, RBI có thể nới lỏng chính sách tiền tệ vào năm 2025-2026, giảm chi phí vay cho doanh nghiệp và hộ gia đình, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
5. Tiêu dùng và bán lẻ:
Ngành bán lẻ chiếm hơn 10% GDP và khoảng 8% việc làm.
Tầng lớp trung lưu gia tăng thúc đẩy nhu cầu đối với hàng hóa xa xỉ.
Dự báo: Thị trường bán lẻ Ấn Độ dự kiến đạt 2.000 tỷ USD vào năm 2032, nhờ vào sức mua tăng và sự gia nhập của các tập đoàn quốc tế.
6. Cơ sở hạ tầng:
Xây dựng: Trung bình 27 km đường mỗi ngày, tăng cường kết nối trong nước.
Tiếp cận nước sạch: 79% hộ gia đình có nước máy, tăng gấp 5 lần trong 5 năm qua.
7. Thị trường chứng khoán:
Nửa đầu năm: Nifty 50 và Sensex tăng 10,5%.
Nửa cuối năm: Sụt giảm gần 2% trong quý IV do lo ngại từ căng thẳng địa chính trị và bán tháo của nhà đầu tư nước ngoài.
Triển vọng:
Dù có sự điều chỉnh ngắn hạn, các chuyên gia kỳ vọng vào một chu kỳ tăng trưởng dài hạn của thị trường chứng khoán nhờ các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định và sự phụ thuộc ngày càng giảm vào nhập khẩu dầu.
II. NGOẠI THƯƠNG CỦA ẤN ĐỘ
- 1. Chính sách ngoại thương mới của Ấn Độ:
Chuyển đổi trọng tâm từ tỷ giá sang giá trị gia tăng:
Chính sách ngoại thương 2024 (FTP 2024) tập trung vào nâng cao giá trị gia tăng trong sản xuất nội địa thay vì chỉ tận dụng chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Lệnh Kiểm soát Chất lượng (QCO): Thiết lập rào cản phi thuế quan cho hơn 2.500 sản phẩm nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn hàng hóa.
Bốn trụ cột chính của FTP 2024: (1) Chuyển từ khuyến khích sang miễn trừ: Đơn giản hóa các biện pháp hỗ trợ cho doanh nghiệp thông qua miễn giảm thuế. (2) Xúc tiến xuất khẩu thông qua hợp tác: Khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. (3) Dễ dàng hóa hoạt động kinh doanh: Lộ trình số hóa chứng từ Hải quan nhằm tạo thuận lợi cho thương mại. (4) Tập trung vào lĩnh vực mới: Đầu tư vào công nghệ và năng lượng tái tạo nhằm mở rộng lĩnh vực xuất khẩu mới.
|
Cải cách trong Ngân sách Liên bang 2024:
Giảm thuế hải quan đối với điện thoại di động: Thúc đẩy sản xuất trong nước và củng cố vị thế là nhà sản xuất điện thoại lớn thứ hai thế giới nhờ chương trình PMP.
Năng lượng mặt trời: Giảm thuế đối với linh kiện và hàng hóa phục vụ sản xuất tấm pin mặt trời nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.
Cơ chế tự chứng nhận: Cho phép doanh nghiệp tự chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, giảm gánh nặng hành chính.
Định hướng phát triển:
Mục tiêu đạt kim ngạch xuất khẩu 2.000 tỷ USD vào năm 2030.
Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các chương trình khuyến khích xuất khẩu và hợp tác quốc tế.
Thúc đẩy đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng và công nghệ để củng cố vị thế của Ấn Độ trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tác động của chính sách ngoại thương mới:
Hợp lý hóa thuế hải quan và xây dựng môi trường thương mại minh bạch giúp tăng trưởng xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Chính sách hướng tới giảm bớt các rào cản phi thuế quan giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Ấn Độ trên thị trường toàn cầu và củng cố vị thế là điểm đến hấp dẫn cho thương mại quốc tế.
2. Xuất nhập khẩu
2.1. Xuất khẩu:
Tình hình xuất khẩu
Tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ: Ước đạt 814 tỷ USD (tăng 5,58% so với 768,5 tỷ USD năm 2023).
Xuất khẩu hàng hóa: Đạt 441,5 tỷ USD (tăng 2,34% so với 431,4 tỷ USD năm 2023).
Xuất khẩu dịch vụ: Đạt 372,3 tỷ USD (tăng 10,31% so với 337,5 tỷ USD năm 2023).
Cơ cấu xuất khẩu:
Mặt hàng có giá trị cao: Máy móc chiếm 6,9% và thiết bị điện tử chiếm 7,9% tổng kim ngạch xuất khẩu (tăng đáng kể so với mức tương ứng 3,8% và 3,3% năm 2014).
Mặt hàng truyền thống suy giảm: Dệt may giảm từ 21,1% (năm 2004) xuống còn 8% năm 2024; Đá quý và trang sức giảm từ 16,9% xuống còn 7,5% trong cùng giai đoạn.
Thách thức:
Tăng trưởng thương mại toàn cầu suy giảm do xung đột địa chính trị (chiến tranh Nga-Ukraine, xung đột Israel-Hamas) và gián đoạn các tuyến vận chuyển trên Biển Đỏ.
2.2. Nhập khẩu:
Tổng kim ngạch nhập khẩu: 657,47 tỷ USD trong năm 2024:
Tháng 12/2024 có mức nhập khẩu cao nhất với 69,95 tỷ USD.
Tháng 4/2024 ghi nhận mức nhập khẩu thấp nhất với 54,09 tỷ USD.
Đối tác nhập khẩu lớn:
Trung Quốc: 101,75 tỷ USD (chiếm tỷ trọng cao nhất).
Nga: 61,43 tỷ USD (đứng thứ 2).
UAE: 48,02 tỷ USD (đứng thứ 3).
Năm 2024, xuất khẩu của Ấn Độ tăng trưởng nhờ các mặt hàng công nghệ cao, nhưng các ngành xuất khẩu truyền thống như dệt may và đá quý suy giảm. Nhập khẩu vẫn phụ thuộc vào các thị trường lớn như Trung Quốc, Nga và UAE, trong khi các căng thẳng địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng tiếp tục là thách thức lớn trong năm 2025.
3. FDI
3.1. Tổng quan
Tổng giá trị FDI: Vượt mốc 1.000 tỷ USD trong giai đoạn từ tháng 4/2000 đến tháng 9/2024 (Business Standard, 2024).
Mục tiêu năm 2024: Thu hút 100 tỷ USD FDI mỗi năm trong những năm tới, tăng từ mức trung bình 70 tỷ USD/năm trong 5 năm qua.
3.2. Thành tựu nổi bật
FDI trong 6 tháng đầu năm tài chính 2024: Đạt 42,1 tỷ USD (tăng 26% so với cùng kỳ năm 2023).
Ngành thu hút FDI hàng đầu: Dịch vụ, Công nghệ phần mềm và phần cứng máy tính, Viễn thông, Xây dựng, Ngành ô tô, Hóa chất và dược phẩm
3.3. Chính sách thu hút FDI:
- Cải cách và nới lỏng quy định:
+ Nới lỏng quy định FDI trong lĩnh vực không gian.
+ Xem xét tăng tỷ lệ sở hữu FDI trong ngành bảo hiểm từ 74% lên 100%.
Chính sách cấp tiểu bang: Hỗ trợ huy động tài chính và quỹ đất đai cho nhà đầu tư.
Sửa đổi Quy định REIT (Quỹ đầu tư bất động sản):
+ Cho phép thành lập các quỹ REIT vừa và nhỏ.
+ Giảm mức đăng ký tối thiểu xuống 1 triệu INR (khoảng 12.000 USD) nhằm thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
3.4. Dòng dịch chuyển FDI:
Các công ty Đài Loan chuyển chuỗi cung ứng sang Ấn Độ do căng thẳng thương mại toàn cầu.
Tập đoàn Vesuvius Group đầu tư 120 triệu USD và khánh thành nhà máy tại Vishakapatnam vào tháng 4/2024.
3.5. Tác động của FDI:
Đóng góp cho kinh tế: FDI cung cấp nguồn vốn không nợ đáng kể, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tạo cơ hội việc làm.
Cải thiện vị trí cạnh tranh:
Chỉ số Cạnh tranh Toàn cầu 2024: Tăng 3 bậc lên vị trí 40.
Chỉ số Đổi mới Toàn cầu: Đứng thứ 48 (tăng từ vị trí 81 năm 2015).
Năm 2024, Ấn Độ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ chính sách cải cách mạnh mẽ, môi trường đầu tư thuận lợi và các khoản FDI đáng kể vào các lĩnh vực dịch vụ, công nghệ, xây dựng và ô tô. Mục tiêu đạt 100 tỷ USD FDI mỗi năm phản ánh tham vọng đưa Ấn Độ trở thành trung tâm sản xuất và đổi mới toàn cầu trong thời gian tới.
III. CHÍNH SÁCH ĐỐI NỘI ẤN ĐỘ NĂM 2024
Trong năm 2024, chính phủ Ấn Độ thực hiện những chính sách đối nội chính gồm: ban hành các luật mới, chương trình an sinh xã hội và bầu cử Hạ viện.
1. Ban hành một số luật mới:
Từ ngày 1/7/2024, Ấn Độ ban hành các bộ luật mới gồm Bharatiya Nyaya Sanhita (BNS - Bộ luật Tư pháp), Bharatiya Nagarik Suraksha Sanhita (BNSS - Luật Tố tụng hình sự) và Bharatiya Sakshya Adhiniyam (BSA - Luật Bằng chứng), thay thế hệ thống luật hình sự cũ nhằm đơn giản hóa pháp luật, tăng cường hiệu quả tư pháp và đảm bảo quyền tự do cá nhân, đặc biệt cho phụ nữ và trẻ em. Tuy nhiên, thách thức lớn là áp lực đào tạo nhân sự tư pháp khi tỉ lệ thẩm phán còn thấp, với 21% vị trí trống tại các tòa án quận. Bên cạnh đó, việc xử lý 36 triệu vụ án tồn đọng theo luật cũ có thể kéo dài 10-20 năm, làm nảy sinh nguy cơ nhầm lẫn do xung đột giữa các quy định cũ và mới, đặc biệt trong việc áp dụng hồi tố các điều khoản pháp lý.
Ngoài ra, Luật sửa đổi quyền công dân (CAA) được ban hành ngày 15/5/2024 nhằm cấp quốc tịch cho các nhóm thiểu số tôn giáo bị đàn áp từ Pakistan, Afghanistan và Bangladesh, trừ người Hồi giáo. Luật này bị phản đối tại Tây Bengal và Kerala do lo ngại phân biệt tôn giáo. Quốc hội cũng thông qua dự luật sửa đổi Sắc lệnh Bộ tộc vào tháng 2/2024, tạo điều kiện định cư cho các bộ tộc thiểu số như Pahari, Padari, Koli và Gadda Brahmin tại Jammu và Kashmir.
2. Chính sách an sinh xã hội
Trong 100 ngày đầu nhiệm kỳ thứ ba, chính phủ Modi đã triển khai hàng loạt chương trình phúc lợi quan trọng:
Nông nghiệp: Giải ngân 200 tỷ Rupee hỗ trợ 93 triệu nông dân qua chương trình PM-Kisan Samman Nidhi lần thứ 17; tăng Giá hỗ trợ tối thiểu (MSP) cho vụ mùa Kharif 2024-2025 với ngân sách 2.000 tỷ Rupee cho 120 triệu nông dân; giảm thuế xuất khẩu hành tây từ 40% xuống 20%; tài trợ dự án thủy lợi Polavaram tại Andhra Pradesh với 121 tỷ Rupee.
Y tế: Mở rộng chương trình bảo hiểm y tế "Ayushman Bharat PM-JAY" cho người từ 70 tuổi trở lên, bất kể thu nhập, hỗ trợ 60 triệu người cao tuổi với mức bảo hiểm 500.000 Rupee/hộ gia đình mỗi năm.
Nhà ở: Phê duyệt sáng kiến PMAY-U 2.0 hỗ trợ 10 triệu hộ gia đình xây dựng và mua nhà giá rẻ tại đô thị, với ngân sách 2.300 tỷ Rupee. Đến nay, 8,55 triệu căn nhà đã được bàn giao.
Năng lượng bền vững: Chương trình PM Surya Ghar: Muft Bijli Yojana lắp đặt miễn phí tấm pin năng lượng mặt trời cho 350.000 ngôi nhà, tiết kiệm 40% chi phí lắp đặt và giảm chi phí điện hàng năm 750 tỷ Rupee. Chương trình PM-eBus Sewa triển khai 38.000 xe buýt điện từ 2024-2029 với kinh phí 34,3 tỷ Rupee.
Hạ tầng giao thông: Dự án cảng Wadhavan Mega ở Maharashtra trị giá 762 tỷ Rupee; nâng cấp 62.500 km đường bộ, kết nối 25.000 làng với ngân sách 490 tỷ Rupee từ trung ương.
Những chương trình này cho thấy Ấn Độ ưu tiên cải thiện phúc lợi, thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao cơ sở hạ tầng với mục tiêu trở thành nền kinh tế lớn thứ hai vào năm 2031.
3. Bầu cử
Cuộc bầu cử Hạ viện Ấn Độ năm 2024 là sự kiện chính trị nổi bật, diễn ra trong 7 giai đoạn từ 19/04 đến 01/06 với 640 triệu cử tri tham gia để bầu chọn 543 ghế Lok Sabha. Liên minh Dân chủ Quốc gia (NDA) do Đảng BJP của Thủ tướng Narendra Modi giành chiến thắng với 297 ghế, vượt qua liên minh INDIA của ông Rahul Gandhi với 202 ghế. Tuy nhiên, BJP không đạt đủ 272 ghế để chiếm đa số tuyệt đối, buộc chính phủ Modi phải liên minh nhằm duy trì quyền lực. Điều này dự báo sẽ ảnh hưởng đến định hướng chính sách kinh tế trong nhiệm kỳ thứ ba của ông Modi.
IV. CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ trong năm 2024 phản ánh sự cam kết của nước này trong việc duy trì quyền tự chủ chiến lược, thúc đẩy hợp tác khu vực và toàn cầu, đồng thời nâng cao năng lực kinh tế và an ninh quốc gia.
1. Chiến lược quan hệ láng giềng và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
Chính sách “Láng giềng trước tiên”
Ấn Độ tiếp tục triển khai chính sách “Láng giềng Trước tiên” và “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” nhằm duy trì hòa bình khu vực và hạn chế ảnh hưởng của Trung Quốc:
Bangladesh: Đầu tư các dự án kết nối giao thông như tuyến đường sắt Akhaura-Agartala và cảng Payra nhằm thúc đẩy thương mại và giảm phụ thuộc hành lang qua Tây Bengal; hợp tác sản xuất và cung cấp điện qua dự án Rooppur.
Sri Lanka: Cung cấp gói viện trợ 4 tỷ USD để hỗ trợ phục hồi kinh tế, đầu tư vào cảng Trincomalee và Colombo nhằm đối trọng với cảng Hambantota do Trung Quốc kiểm soát.
Nepal và Bhutan: Hợp tác trong các dự án thủy điện lớn như Arun-3 và Mangdechhu nhằm đảm bảo nguồn năng lượng và củng cố vị thế chiến lược, ngăn chặn ảnh hưởng từ các khoản đầu tư của Trung Quốc.
Maldives: Cung cấp gói hỗ trợ 400 triệu USD và 30 tỷ INR để hỗ trợ phục hồi kinh tế và hỗ trợ toàn diện dự án cảng 'Ekatha' của Lực lượng Phòng vệ Quốc gia Maldives tại Uthuru Thila Falhu
Chính sách Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương:
Bộ tứ (Quad): Tổ chức tập trận Malabar, tăng cường hợp tác giám sát và ứng phó sự cố hàng hải tại Biển Đông và eo biển Malacca. Quad cũng ký các thỏa thuận hậu cần quân sự, nâng cao khả năng tiếp tế và triển khai lực lượng.
Hợp tác với cường quốc: Anh và Pháp tham gia vào các cuộc tập trận hàng hải, góp phần xây dựng mạng lưới đối tác rộng lớn, đảm bảo tự do hàng hải và đối trọng với ảnh hưởng quân sự của Trung Quốc.
IPEF: Ấn Độ tham gia tích cực vào Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương do Mỹ dẫn dắt nhằm thúc đẩy thương mại và chuỗi cung ứng, giảm phụ thuộc vào các tổ chức kinh tế do Trung Quốc chi phối và thu hút đầu tư từ phương Tây.
Chiến lược này khẳng định vai trò ngày càng lớn của Ấn Độ trong khu vực, với trọng tâm là hợp tác kinh tế, an ninh hàng hải và chống lại ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc thông qua các sáng kiến đa phương và quan hệ đối tác chiến lược.
2. Hợp tác với các nước lớn: Mỹ và Nga
Ấn Độ duy trì chính sách linh hoạt nhằm tối ưu hóa lợi ích quốc gia trong bối cảnh căng thẳng giữa Mỹ và Nga:
Hợp tác với Mỹ:
Quốc phòng: Ký kết hiệp định sản xuất chung 31 máy bay không người lái MQ-9B và tăng cường các cuộc tập trận lớn như Yudh Abhyas và Malabar 2024. Hợp tác quốc phòng giúp Ấn Độ đối phó với các thách thức từ Trung Quốc và Pakistan.
Công nghệ: Phát triển chung về AI, viễn thông 6G và điện toán lượng tử, công nghệ sinh học, an ninh mạng, viễn thông tiên tiến và năng lượng sạch dưới hình thức hợp tác tam giác công nghệ Hoa Kỳ-Ấn Độ-Hàn Quốc và hợp tác đang diễn ra với Úc và Nhật Bản thông qua Quad; Mỹ hỗ trợ xây dựng chuỗi cung ứng bán dẫn độc lập cho Ấn Độ.
Thương mại: Kim ngạch thương mại đạt 190 tỷ USD, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Ấn Độ. Các công ty Mỹ đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, dược phẩm và công nghệ.
Hợp tác với Nga:
Năng lượng: Nga là nhà cung cấp dầu thô lớn nhất của Ấn Độ với 40% lượng nhập khẩu. Tuy nhiên, áp lực từ phương Tây và lệnh trừng phạt đã khiến lượng nhập khẩu giảm trong tháng 11. Ấn Độ tăng cường nhập khẩu từ Mỹ và ký kết các thỏa thuận dài hạn nhằm đa dạng hóa nguồn cung.
Quốc phòng: Ấn Độ triển khai hệ thống phòng không S-400 và thảo luận phát triển máy bay chiến đấu và tàu ngầm thế hệ mới. Dù phụ thuộc vũ khí Nga giảm, Nga vẫn là đối tác quốc phòng quan trọng. Nga bàn giao tàu khu trục tàng hình Tushil cho Ấn Độ, là tàu đầu tiên trong số 4 tàu mà Ấn Độ đã đặt hàng.
Hợp tác quốc tế: Hai nước phối hợp trong BRICS, SCO và G20 để tăng cường ảnh hưởng tại các diễn đàn đa phương. Nga ủng hộ vai trò an ninh của Ấn Độ tại Trung Á.
Ấn Độ khéo léo cân bằng quan hệ với cả Mỹ và Nga thông qua đa dạng hóa nguồn năng lượng và các thỏa thuận kinh tế, đồng thời duy trì hợp tác chiến lược về quốc phòng và ngoại giao nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
3. Thúc đẩy vai trò trong “Miền Nam toàn cầu”
Năm 2024, Ấn Độ tăng cường vai trò lãnh đạo trong Miền Nam toàn cầu thông qua các sáng kiến ngoại giao, kinh tế và hợp tác đa phương, nhằm định hình trật tự quốc tế phù hợp với lợi ích của các quốc gia đang phát triển:
Hội nghị thượng đỉnh Miền Nam toàn cầu (1/2024): Với sự tham gia của hơn 120 quốc gia, Ấn Độ kêu gọi cải cách Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (UNSC) và cam kết chia sẻ công nghệ giá rẻ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và y tế, khẳng định vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy lợi ích chung của các nước đang phát triển.
Vai trò Chủ tịch G20: Ấn Độ đưa các vấn đề của Miền Nam toàn cầu vào chương trình nghị sự, như tài chính phát triển bền vững và hỗ trợ công nghệ từ các nước phát triển cho các quốc gia nghèo nhất, qua đó xây dựng hình ảnh "người bảo vệ lợi ích của các quốc gia yếu thế."
Viện trợ phát triển: Cam kết 10 tỷ USD cho các dự án cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục tại châu Phi, Nam Á và Đông Nam Á. EXIM Bank tăng cường các khoản tài trợ ưu đãi để hỗ trợ các dự án phát triển tại các quốc gia này.
Chiến lược ngoại giao: Đầu tư xây dựng quan hệ hữu nghị thông qua các dự án cơ sở hạ tầng và tài trợ học bổng, qua đó gia tăng ảnh hưởng chiến lược tại các khu vực trọng yếu.
Năm 2024 đánh dấu bước tiến lớn của Ấn Độ trong việc khẳng định vị thế như một trung tâm quyền lực mới, đóng vai trò lãnh đạo trong cộng đồng các quốc gia đang phát triển, góp phần định hình một trật tự quốc tế công bằng hơn.
4. Quan hệ với Trung Quốc
Năm 2024, Ấn Độ triển khai một loạt biện pháp nhằm đối phó với sự cạnh tranh chiến lược từ Trung Quốc dọc biên giới Himalaya và trong khu vực Ấn Độ Dương:
Biện pháp kinh tế:
Thúc đẩy sản xuất nội địa thông qua chính sách Atma-Nirbhar Bharat nhằm giảm nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và y tế.
Khởi xướng các cuộc điều tra chống bán phá giá, như vụ điều tra calcium carbonate filler masterbatch từ Trung Quốc vào tháng 9/2024, nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
Tăng cường hợp tác thương mại và chuỗi cung ứng với Việt Nam nhằm đa dạng hóa nguồn cung và giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc.
Biện pháp quân sự và ngoại giao:
Hai nước ký thành công Thỏa thuận biên giới mới vào tháng 10/2024.Thỏa thuận biên giới Ấn-Trung (10/2024). Thỏa thuận này giúp: Giảm nguy cơ xung đột vũ trang tại các điểm nóng như Depsang và Demchok thông qua rút quân và tuần tra chung; Tăng cường hợp tác ngoại giao sau thời kỳ căng thẳng từ năm 2020; Góp phần ổn định khu vực Nam Á, tạo tiền đề cho hợp tác kinh tế và chính trị.
Tăng cường sức mạnh hải quân và kiểm soát biển:
Nâng cấp các căn cứ quân sự tại quần đảo Andaman-Nicobar và đảo Lakshadweep để kiểm soát các tuyến hàng hải chiến lược và giám sát hoạt động của Trung Quốc.
Thỏa thuận xây dựng và sử dụng căn cứ quân sự tại Seychelles và Mauritius nhằm mở rộng khả năng triển khai lực lượng tại Ấn Độ Dương.
Đầu tư hệ thống giám sát biển tiên tiến với vệ tinh và máy bay trinh sát để thu thập thông tin tình báo chính xác về hoạt động của Trung Quốc.
Hợp tác an ninh hàng hải:
Hồi sinh Hiệp định an ninh Colombo, mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực để đối phó với các chiến lược "vùng xám" của Trung Quốc.
Ấn Độ triển khai chiến lược toàn diện, bao gồm biện pháp kinh tế, ngoại giao, quân sự và hợp tác đa phương, nhằm đối phó với sự cạnh tranh từ Trung Quốc. Chiến lược này giúp bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì ổn định trong khu vực Ấn Độ Dương và dọc biên giới.
5. Những thách thức trong chính sách đối ngoại và kinh tế của Ấn Độ năm 2024:
Cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc:
Châu Phi và Mỹ Latinh: Trung Quốc tiếp tục chiếm ưu thế thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), trong khi năng lực đầu tư của Ấn Độ vẫn hạn chế.
Đông Nam Á: Ấn Độ gặp khó khăn trong việc cân bằng hợp tác kinh tế với ASEAN và giải quyết tranh chấp biên giới với Trung Quốc, chưa thể cạnh tranh toàn diện về quy mô ảnh hưởng và đầu tư.
Quan hệ với các nước láng giềng:
Pakistan: Quan hệ đóng băng do tranh chấp Kashmir và căng thẳng xuyên biên giới gia tăng.
Sri Lanka và Nepal: Đối mặt với ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc thông qua các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn. Ấn Độ cần áp dụng chiến lược ngoại giao linh hoạt hơn để xây dựng lòng tin với các nước láng giềng.
Maldives: Quan hệ hạ nhiệt sau khi Tổng thống Mohamed Muizzu lên nắm quyền và yêu cầu Ấn Độ thay thế 80 binh sĩ đồn trú tại quốc gia ven Ấn Độ Dương này như một phần trong chiến dịch “thoát khỏi Ấn Độ”.
Hạn chế nội lực kinh tế:
Thiếu hụt lao động lành nghề và cơ sở hạ tầng chưa đủ hiện đại để hỗ trợ công nghiệp quy mô lớn.
Áp lực tài chính từ các cam kết viện trợ và đầu tư ra nước ngoài, gây khó khăn trong việc duy trì ổn định tài khóa.
Quan hệ với Nga:
Sự chậm trễ trong chuyển giao vũ khí từ Nga do lệnh trừng phạt quốc tế làm gián đoạn chuỗi cung ứng phụ tùng và hỗ trợ kỹ thuật.
Sự phụ thuộc vào năng lượng và vũ khí từ Nga khiến Ấn Độ chịu áp lực từ phương Tây trong việc giảm quan hệ với Nga. Ấn Độ cần tăng cường tự chủ sản xuất quốc phòng và năng lượng để giảm thiểu rủi ro từ các lệnh trừng phạt và căng thẳng địa chính trị.
Quan hệ với Mỹ:
Cơ hội: Căng thẳng Mỹ-Trung tạo cơ hội cho Ấn Độ thu hút các doanh nghiệp tìm kiếm địa điểm sản xuất thay thế.
Thách thức: Chính sách thương mại bảo hộ của Mỹ, như áp thuế cao đối với thép và nhôm Ấn Độ, gây căng thẳng trong quan hệ thương mại song phương.
Vụ việc Gautam Adani:
Cáo buộc gian lận và hối lộ của ông Adani làm dấy lên lo ngại về tính minh bạch của các doanh nghiệp Ấn Độ, ảnh hưởng đến niềm tin của các đối tác quốc tế và có thể làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ song phương với Mỹ.
Vai trò lãnh đạo trong Miền Nam toàn cầu:
Ấn Độ bị chỉ trích vì chưa đưa ra sáng kiến đủ mạnh để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng, làm giảm uy tín với các đối tác phương Tây.
V. AN NINH - QUỐC PHÒNG
Duy trì sẵn sàng chiến đấu và đảm bảo an ninh biên giới:
Ấn Độ duy trì nghiêm ngặt tuần tra và quản lý biên giới, đặc biệt tại khu vực tranh chấp với Trung Quốc ở Himalaya.
Thỏa thuận biên giới (10/2024): Ấn Độ và Trung Quốc đạt thỏa thuận rút quân khỏi hai điểm nóng tại Ladakh, chấm dứt tình trạng đối đầu kéo dài 4 năm, song vẫn cảnh giác trước các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự của Trung Quốc tại Tây Tạng.
Triển khai thêm 33 đồn biên phòng và 6 tiểu đoàn mới của Cảnh sát Biên giới Ấn Độ - Tây Tạng (ITBP) để đảm bảo an ninh dọc đường LAC (Đường Kiểm soát Thực tế).
Tăng cường hợp tác quân sự và các cuộc tập trận đa phương:
MILAN 2024: Tổ chức tập trận hải quân đa phương tại Visakhapatnam với sự tham gia của hải quân từ hơn 50 quốc gia nhằm nâng cao hợp tác hàng hải.
RIMPAC 2024: Tham gia tập trận tại Hawaii với 30 quốc gia nhằm đối phó các thách thức an ninh tại Thái Bình Dương.
MALABAR 2024: Cuộc tập trận toàn diện nhất từ trước đến nay với sự tham gia của Mỹ, Nhật Bản và Úc, nhấn mạnh cam kết về một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở.
Hiện đại hóa quân đội và tăng cường sản xuất quốc phòng:
Sản xuất quốc phòng: Đạt 15 tỷ USD trong năm tài chính 2023-2024, tăng 60% so với năm 2019-2020. Xuất khẩu quốc phòng đạt 2,63 tỷ USD, xuất khẩu sản phẩm sang hơn 100 quốc gia.
75% ngân sách quốc phòng được phân bổ cho các sản phẩm sản xuất nội địa. Mở rộng FDI trong lĩnh vực quốc phòng từ 49% lên 74%.
Mua sắm vũ khí: Ký hợp đồng mua 12 tiêm kích Su-30MKI từ tập đoàn HAL (Ấn Độ) trị giá 1,5 tỷ USD và thiết bị hỗ trợ máy bay săn ngầm MH-60R Seahawk từ Mỹ với giá 1,17 tỷ USD.
Phát triển công nghệ quốc phòng: Thử nghiệm thành công tên lửa siêu thanh tầm xa (>1.500 km) và hệ thống tên lửa VL-SRSAM vào cuối năm 2024, đưa Ấn Độ vào nhóm các quốc gia sở hữu công nghệ quân sự tiên tiến.
Đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống:
An ninh mạng: Tăng cường hệ thống phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng thông qua việc thành lập Cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu nghi phạm mạng.
Chống cướp biển: Thực hiện sáng kiến SAGA nhằm đảm bảo an ninh hàng hải tại Ấn Độ Dương và bảo vệ các tuyến thương mại chiến lược.
Hội nhập quốc tế và chiến lược quốc phòng đa phương:
Quan hệ với Nga: Duy trì hợp tác quốc phòng và tăng cường chuyển giao công nghệ bất chấp áp lực từ phương Tây. Nga đề xuất hợp tác sản xuất hệ thống tên lửa S-500 với Ấn Độ.
Quan hệ với Mỹ: Ký Thỏa thuận cung ứng an ninh (SOSA) nhằm thúc đẩy hợp tác quốc phòng song phương và tiếp tục triển khai các thương vụ chuyển giao công nghệ quốc phòng tiên tiến.
Tầm nhìn chiến lược 2047:
Mục tiêu: Xây dựng lực lượng vũ trang hiện đại, tự chủ và linh hoạt, trở thành cường quốc quốc phòng hàng đầu khu vực Đông bán cầu.
Các ưu tiên: Tái cấu trúc lực lượng vũ trang, phát triển hạ tầng quân sự đẳng cấp thế giới, tăng cường năng lực tác chiến đa miền và nâng cao năng lực sản xuất quốc phòng nội địa với mục tiêu xuất khẩu đạt 6 tỷ USD vào năm 2029.
VI. HỢP TÁC VIỆT NAM - ẤN ĐỘ TRONG NĂM 2024
1. Trên lĩnh vực ngoại giao – quốc phòng
Tăng cường quan hệ đối tác chiến lược:
Tháng 8/2024, Thủ tướng Phạm Minh Chính thăm chính thức Ấn Độ, hai nước ký kết “Chương trình hành động triển khai quan hệ Đối tác Chiến lược toàn diện giai đoạn 2024 – 2028” và “Tuyên bố về tầm nhìn chung Việt Nam – Ấn Độ về hòa bình, thịnh vượng.”
Ấn Độ coi trọng vị trí của Việt Nam trong chính sách “Hành động phía Đông”, nhấn mạnh vai trò quan trọng của Việt Nam trong các vấn đề Biển Đông, đặc biệt trong đảm bảo an ninh hàng hải và các tuyến thương mại thiết yếu.
Hợp tác quốc phòng trên các lĩnh vực:
Hải quân: Việt Nam và Ấn Độ tham gia tập trận Hải quân đa phương MILAN 2024 tại Visakhapatnam với mục tiêu tăng cường khả năng phối hợp và ứng phó an ninh hàng hải; Ấn Độ chuyển giao tàu hộ vệ tên lửa INS Kirpan và cung cấp 12 tàu tuần tra cao tốc trị giá 100 triệu USD, góp phần nâng cao năng lực bảo vệ biển đảo của Việt Nam.
Lục quân và không quân: Tổ chức diễn tập song phương gìn giữ hòa bình VINBAX 2024 nhằm chia sẻ kinh nghiệm và thúc đẩy giao lưu văn hóa quân sự; Ấn Độ hỗ trợ Việt Nam đào tạo sĩ quan, nâng cao năng lực vận hành các trang thiết bị quân sự hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực tác chiến trên biển và tuần tra đường không.
Động lực và thách thức:
Động lực: Cả hai nước chia sẻ lợi ích chiến lược trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và đối trọng với các hoạt động bành trướng của Trung Quốc tại Biển Đông.
Thách thức: Việt Nam cần các hỗ trợ thực chất về công nghệ và năng lực quốc phòng để nâng cao khả năng tự vệ; Ấn Độ đối mặt với áp lực cân bằng giữa hợp tác với Việt Nam và duy trì quan hệ với các nước lớn như Nga, Mỹ và Trung Quốc.
So sánh hợp tác quốc phòng Việt Nam – Ấn Độ với các nước khác:
Tiêu chí |
Ấn Độ – Nga |
Ấn Độ – Nhật Bản |
Ấn Độ – Việt Nam |
Lịch sử quan hệ |
Quan hệ lâu dài từ thời Liên Xô |
Đối tác chiến lược từ năm 2008 |
Hợp tác từ thập niên 1970 |
Mục tiêu chiến lược |
Hiện đại hóa quân đội, giảm phụ thuộc vào phương Tây |
Đảm bảo tự do hàng hải và đối trọng Trung Quốc |
Tăng cường năng lực tự vệ và bảo vệ chủ quyền biển đảo |
Trọng tâm hợp tác 2024 |
Sản xuất vũ khí, chuyển giao công nghệ S-400 |
Tập trận Malabar và hợp tác công nghệ quân sự |
Chuyển giao tàu tuần tra, diễn tập VINBAX 2024 |
Tính chiến lược |
Thực dụng, tập trung vào lợi ích song phương |
Nhấn mạnh an ninh khu vực và kiềm chế Trung Quốc |
Cân bằng, tôn trọng luật pháp quốc tế |
2. Lĩnh vực kinh tế - thương mại
Thành tựu nổi bật trong thương mại:
Năm 2024, quan hệ Việt Nam – Ấn Độ đạt nhiều kết quả tích cực, đánh dấu 52 năm thiết lập quan hệ ngoại giao và 9 năm nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện:
Kim ngạch thương mại song phương: Đạt 14,36 tỷ USD trong 11 tháng đầu năm 2024, tăng 14,8% so với cùng kỳ năm 2023; dự kiến cả năm đạt hơn 15 tỷ USD, hướng tới mục tiêu 20 tỷ USD trong tương lai.
Xuất khẩu của Việt Nam sang Ấn Độ: Đạt 8,4 tỷ USD, với các mặt hàng chính như điện thoại và linh kiện (1,6 tỷ USD), máy vi tính và sản phẩm điện tử (1,38 tỷ USD), sắt thép và sản phẩm (1,32 tỷ USD).
Nhập khẩu từ Ấn Độ: Đạt 5,9 tỷ USD, với các mặt hàng chủ lực như thực phẩm (1 tỷ USD), linh kiện ô tô và thiết bị điện (800 triệu USD), dược phẩm và hóa chất (475 triệu USD).
Cơ hội trong hợp tác đầu tư:
Đầu tư từ Ấn Độ vào Việt Nam:
Số dự án: 419 dự án với tổng vốn khoảng 2 tỷ USD.
Dự án tiêu biểu: Cảng Liên Chiểu (Đà Nẵng): Tập đoàn Adani đề xuất đầu tư 2 tỷ USD nhằm xây dựng hệ sinh thái logistics cho khu vực miền Trung; Nhiệt điện Vĩnh Tân 3 (Bình Thuận): Đề xuất vốn đầu tư 2,8 tỷ USD; Khu công nghiệp dược phẩm công nghệ cao tại Nghi Sơn (Thanh Hóa): Tập đoàn SMS Pharmaceuticals dự kiến đầu tư 4-5 tỷ USD trong 10 năm tới.
Đầu tư từ Việt Nam vào Ấn Độ: VinFast: Tháng 2/2024, VinFast đầu tư 2 tỷ USD vào thị trường Ấn Độ, xây dựng cơ sở sản xuất xe điện và hệ sinh thái hỗ trợ tại Ấn Độ, đánh dấu khoản đầu tư lớn đầu tiên từ Việt Nam vào lĩnh vực ô tô tại quốc gia này.
Các lĩnh vực hợp tác trọng điểm:
Năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng: Đầu tư xây dựng cảng biển, sân bay và các dự án năng lượng như điện gió, điện mặt trời.
Công nghệ cao và dược phẩm: Xây dựng các trung tâm sản xuất và nghiên cứu công nghệ tại Việt Nam để giảm chi phí sản xuất và thúc đẩy xuất khẩu.
Công nghiệp xe điện: VinFast đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường xe điện tại Ấn Độ thông qua sản xuất và phát triển công nghệ mới.
Triển vọng hợp tác:
Quan hệ kinh tế - thương mại Việt Nam – Ấn Độ tiếp tục mở rộng với các dự án đầu tư quy mô lớn và các hiệp định thương mại hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
Kim ngạch thương mại song phương có tiềm năng đạt mốc 20 tỷ USD trong tương lai gần, với các lĩnh vực mũi nhọn như năng lượng sạch, sản xuất công nghiệp và công nghệ thông tin.
Quan hệ kinh tế - thương mại giữa Việt Nam và Ấn Độ trong năm 2024 phát triển mạnh mẽ với những kết quả đáng ghi nhận về thương mại, đầu tư và hợp tác chiến lược. Cả hai quốc gia đều tận dụng các cơ hội phát triển thị trường và tăng cường kết nối kinh tế, tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu hợp tác bền vững trong tương lai.
Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ
(Vietnam Center for Advanced Indian Studies - VCASI)
